Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monoclonal antibody


noun
any of a class of antibodies produced in the laboratory by a single clone of cells or a cell line and consisting of identical antibody molecules
Syn:
monoclonal
Hypernyms:
antibody
Hyponyms:
infliximab, Remicade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.